Nghĩa tiếng Việt của từ pinch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪntʃ/
🔈Phát âm Anh: /pɪntʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhốt, bóp
Contoh: She pinched her finger in the door. (Dia menjepit jari-nya di pintu.) - danh từ (n.):một nhốt, một bóp
Contoh: He gave her a pinch on the arm. (Dia meninju lengan-nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'pinchen', có liên quan đến tiếng Pháp 'pincer' nghĩa là 'nhốt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bóp một quả bóng bay hoặc bóp da người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: squeeze, nip
- danh từ: squeeze, nip
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, loosen
- danh từ: release, loosen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at/in a pinch (trong tình trạng khẩn cấp)
- feel the pinch (cảm thấy khó khăn về tài chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He pinched the bridge of his nose. (Dia menjepit tengah hidung-nya.)
- danh từ: She felt a pinch on her arm. (Dia merasakan sebuah jepitan di lengan-nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to pinch his sister whenever he got the chance. One day, his sister had enough and pinched him back, teaching him a lesson about respecting others. From that day on, the boy learned to control his urge to pinch and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích nhốt chị gái mình bất cứ khi nào có cơ hội. Một ngày nọ, chị gái của cậu ta đã không chịu được và nhốt lại, dạy cậu ta một bài học về sự tôn trọng người khác. Từ ngày đó, cậu bé học cách kiểm soát việc nhốt và họ sống hạnh phúc mãi mãi.