Nghĩa tiếng Việt của từ pineapple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaɪnˌæp.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpaɪnˌæp.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài quả có vỏ cứng với màu vàng nhạt, vị ngọt, thường được ăn làm tráng miệng
Contoh: She cut the pineapple into pieces. (Dia memotong nanas menjadi beberapa bagian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'pine' (thông) kết hợp với 'apple' (táo), có thể do hình dạng của quả dứa giống như một quả táo trên một cây thông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bàn tiệc mát ở bờ biển, trên đó có những miếng dứa ngọt đang được dùng làm tráng miệng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nanas, ananas
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fresh pineapple (dứa tươi)
- pineapple juice (nước ép dứa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We had pineapple in our fruit salad. (Kita memiliki nanas dalam salad buah kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical pineapple that could grant wishes. People from all around the world came to see this pineapple and make their wishes come true. (Dulu kala, ada nanas ajaib yang bisa memberi keinginan. Orang dari seluruh dunia datang untuk melihat nanas ini dan membuat keinginan mereka menjadi kenyataan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quả dứa kỳ diệu có thể ban cho những điều ước. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem quả dứa này và làm cho những điều ước của họ thành hiện thực.