Nghĩa tiếng Việt của từ pinhead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪn.hɛd/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪn.hɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đầu đinh ghim, người thông minh
Contoh: He's a real pinhead when it comes to technology. (Dia benar-benar bodoh dalam hal teknologi.) - tính từ (adj.):nhỏ bé, vô tri
Contoh: That idea is pinhead-sized. (Ide itu ukuran kepala pin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'pin' (đinh ghim) và 'head' (đầu), tạo thành 'pinhead'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đầu đinh ghim nhỏ bé, đại diện cho sự thông minh hoặc ý tưởng nhỏ bé.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fool, idiot
- tính từ: tiny, insignificant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: significant, important
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pinhead idea (ý tưởng nhỏ bé)
- pinhead behavior (hành vi vô tri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Don't be such a pinhead; think before you act. (Jangan menjadi orang bodoh seperti itu; pikirkan sebelum bertindak.)
- tính từ: His contribution to the project was pinhead-sized. (Kontribusinya untuk proyek itu ukuran kepala pin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pinhead named Tim. Despite his small size, he had big dreams. One day, he decided to prove that even a pinhead could make a significant impact. He gathered other tiny objects and together, they created a masterpiece that amazed everyone. From that day on, no one underestimated the power of a pinhead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu đinh ghim tên là Tim. Mặc dù kích thước nhỏ bé của mình, anh ta có những ước mơ lớn. Một ngày nọ, anh ta quyết định chứng tỏ rằng ngay cả một đầu đinh ghim cũng có thể tạo nên tác động đáng kể. Anh ta tụ tập những đồ vật nhỏ khác và cùng nhau, họ tạo ra một kiệt tác khiến mọi người kinh ngạc. Từ ngày đó, không ai coi thường sức mạnh của một đầu đinh ghim nữa.