Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pinhole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪn.hoʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɪn.həʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ nhỏ trên một bề mặt, đặc biệt là lỗ nhỏ được dùng trong máy ảnh pinhole
        Contoh: The pinhole in the wall let in a tiny beam of light. (Lỗ nhỏ trên tường cho một chùm ánh sáng nhỏ xuyên qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'pin' (đinh ốc) và 'hole' (lỗ), mô tả một lỗ nhỏ như lỗ của đinh ốc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng máy ảnh pinhole, một loại máy ảnh sử dụng lỗ nhỏ để tạo ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lỗ nhỏ, lỗ thủng

Từ trái nghĩa:

  • khối, khối lượng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pinhole camera (máy ảnh pinhole)
  • pinhole leak (lỗi nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pinhole on the roof caused a leak. (Lỗ nhỏ trên mái nhà gây ra một lỗi thấm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny pinhole in the wall of a dark room. This pinhole was the only source of light, and it created beautiful patterns on the opposite wall when the sun shone through. The room's owner, an artist, used these patterns as inspiration for his paintings, creating masterpieces that were admired by many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lỗ nhỏ trên tường của một căn phòng tối. Lỗ nhỏ này là nguồn sáng duy nhất, và nó tạo ra những hình mẫu đẹp trên tường đối diện khi ánh mặt trời chiếu qua. Chủ nhân của căn phòng, một họa sĩ, sử dụng những mẫu hình này làm cảm hứng cho các bức tranh của mình, tạo ra những kiệt tác được nhiều người ngưỡng mộ.