Nghĩa tiếng Việt của từ pinnacle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪn.ə.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪn.ə.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đỉnh núi, đỉnh cao nhất của thành công hoặc sự hoàn hảo
Contoh: He reached the pinnacle of his career. (Dia đạt được đỉnh cao của sự nghiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pinnaculum', từ 'pinnatus' nghĩa là 'có gai', liên hệ đến hình dạng của một đỉnh núi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự cao vút, như một ngọn núi cao nhất trong vùng, đại diện cho sự hoàn thiện và thành công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: peak, summit, apex
Từ trái nghĩa:
- danh từ: base, bottom, nadir
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach the pinnacle (đạt đến đỉnh cao)
- pinnacle of success (đỉnh cao của thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scientist's discovery was the pinnacle of his career. (Phát hiện của nhà khoa học là đỉnh cao của sự nghiệp của ông ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a mountainous region, there was a peak known as the Pinnacle. It was the highest point, visible from miles around. Climbers from all over the world came to conquer it, seeing it as the ultimate achievement in their climbing careers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng núi, có một ngọn núi được gọi là Pinnacle. Nó là điểm cao nhất, có thể nhìn thấy từ rất xa. Những nhà leo núi từ khắp nơi trên thế giới đến để chinh phục nó, coi đó là thành tựu tuyệt đối trong sự nghiệp leo núi của họ.