Nghĩa tiếng Việt của từ pinon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪˈjoʊn/
🔈Phát âm Anh: /pɪˈjɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài cây thông ở Mỹ, có hạt nặng được sử dụng trong thực phẩm
Contoh: The pinon tree is known for its edible seeds. (Cây pinon được biết đến với hạt ăn được của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Tây Ban Nha 'piñón', có nguồn gốc từ 'pinus' trong tiếng Latin, chỉ cây thông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một khu rừng, và bạn thấy một cây pinon với những hạt nặng màu nâu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pinon'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pine nut, stone pine
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pinon nuts (hạt pinon)
- pinon forest (rừng pinon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Pinon nuts are a popular snack in the Southwest United States. (Hạt pinon là một món ăn vặt phổ biến ở miền Nam Tây của Mỹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a pinon forest, there was a squirrel who loved to collect pinon nuts. Every autumn, it would gather as many as it could, storing them for the winter. The pinon tree was not only a source of food but also a symbol of the changing seasons.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng pinon, có một con sóc rất thích thu thập hạt pinon. Mỗi mùa thu, nó sẽ thu thập nhiều nhất có thể, dự trữ chúng cho mùa đông. Cây pinon không chỉ là nguồn thức ăn mà còn là biểu tượng của những mùa thay đổi.