Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pinpoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪn.pɔɪnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɪn.pɔɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm cụ thể, chi tiết chính xác
        Contoh: The map shows the pinpoint location of the treasure. (Bản đồ cho thấy vị trí chính xác của kho báu.)
  • động từ (v.):xác định chính xác, chỉ ra
        Contoh: The investigation was able to pinpoint the cause of the problem. (Cuộc điều tra có thể xác định được nguyên nhân của vấn đề.)
  • tính từ (adj.):cụ thể, chính xác
        Contoh: The scientist provided pinpoint accuracy in his calculations. (Nhà khoa học đã cung cấp độ chính xác cụ thể trong tính toán của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'pin' (cái đinh) và 'point' (điểm), tổ hợp để chỉ sự chính xác và cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng bút chì nhỏ (như cái đinh) để chỉ ra một điểm cụ thể trên bản đồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: specific point, exact location
  • động từ: identify precisely, pinpoint accurately
  • tính từ: precise, exact

Từ trái nghĩa:

  • động từ: generalize, overlook
  • tính từ: vague, imprecise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pinpoint accuracy (độ chính xác cụ thể)
  • pinpoint the problem (xác định vấn đề chính xác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The GPS can give you a pinpoint of your current location. (GPS có thể cho bạn biết vị trí hiện tại của bạn chính xác.)
  • động từ: The detective was able to pinpoint the time of the crime. (Thám tử có thể xác định được thời điểm của vụ án.)
  • tính từ: The surgeon's work requires pinpoint precision. (Công việc của bác sĩ phẫu thuật yêu cầu độ chính xác cụ thể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a detective used a map and a pin to pinpoint the exact location of a hidden treasure. The pinpoint accuracy of his map led him straight to the treasure, making him famous for his precise detective work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thám tử sử dụng một bản đồ và một cái đinh để xác định chính xác vị trí của kho báu ẩn giấu. Độ chính xác cụ thể của bản đồ dẫn anh ta thẳng đến kho báu, khiến anh ta nổi tiếng với công việc điều tra chính xác của mình.