Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pʌɪnt/

🔈Phát âm Anh: /pʌɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị đo thể tích, tương đương với khoảng 0,568 lít
        Contoh: He ordered a pint of beer. (Dia memesan segelas bir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pinte', có thể liên hệ với tiếng Latin 'picta' nghĩa là 'vẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quán bar, bạn đang ngồi và uống một ly bia đầy đủ một pint.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glass, cup

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a pint-sized (cỡ nhỏ, nhỏ bé)
  • a pint of view (quan điểm, cách nhìn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Can I have a pint of milk, please? (Bisakah saya mendapatkan segelas susu?)
  • danh từ: The pub offers a variety of beers by the pint. (Kedai arak menawarkan pelbagai jenis bir dalam segelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a pub where everyone gathered to enjoy a pint of their favorite beer. One day, a traveler came in and asked for a pint, but the bartender was out of glasses. The traveler then used his imagination to visualize the pint and enjoyed the atmosphere of the pub without the actual drink.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một quán bar mà mọi người tụ tập để thưởng thức một ly bia yêu thích của họ. Một ngày nọ, một du khách đến và yêu cầu một pint, nhưng người quản lý quán đã hết ly. Du khách sau đó sử dụng trí tưởng tượng của mình để hình dung pint và tận hưởng không gian của quán mà không cần uống thức uống thực sự.