Nghĩa tiếng Việt của từ pious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpaɪ.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpaɪ.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thân thiện với đức tin, kính sợ chúa
Contoh: The pious man prayed every morning. (Người đàn ông kính sợ chúa cầu nguyện mỗi buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pius', có nghĩa là 'nghĩa đen là tốt', 'thân thiện với đức tin', 'kính sợ chúa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà nhỏ, sạch sẽ, có những bức tranh của Chúa trên tường, đại diện cho sự kính sợ chúa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: devout, religious, holy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: impious, irreligious, profane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pious beliefs (niềm tin kính sợ chúa)
- pious acts (hành động kính sợ chúa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She led a pious life devoted to charity work. (Cô ấy dẫn một cuộc sống kính sợ chúa, dành cho công tác từ thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pious man who dedicated his life to serving the church. He was known for his charitable deeds and devotion to God. One day, a poor family moved into the neighborhood, and the pious man helped them by providing food and shelter. His acts of kindness inspired others to be more pious and generous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông kính sợ chúa đã dành cả cuộc đời để phục vụ nhà thờ. Ông được biết đến với những hành động từ thiện và sự đảm bảo với Chúa. Một ngày, một gia đình nghèo chuyển đến khu phố, và người đàn ông kính sợ chúa giúp đỡ họ bằng cách cung cấp thức ăn và nơi ở. Những hành động tử tế của ông đã truyền cảm hứng cho người khác trở nên kính sợ chúa và rộng lượng hơn.