Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pipe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /paɪp/

🔈Phát âm Anh: /paɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống dẫn chất lỏng hoặc khí, ống nước
        Contoh: The water flows through the pipe. (Air mengalir melalui pipa.)
  • động từ (v.):thổi sáo, thổi còi
        Contoh: He piped a cheerful tune. (Anh ta thổi một giai điệu vui vẻ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pipa', có nghĩa là 'ống dẫn chất lỏng hoặc khí'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ống nước hoặc một người thổi sáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tube, conduit
  • động từ: whistle, play

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blockage, obstruction
  • động từ: silence, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • smoke a pipe (hút ống)
  • pipe down (im lặng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The plumber fixed the broken pipe. (Thợ sửa chữa đã sửa ống nước bị hỏng.)
  • động từ: The train piped as it approached the station. (Tàu hỏa kêu còi khi đến ga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to play the pipe. He would pipe melodies that brought joy to everyone in the village. One day, he discovered a broken water pipe and used his skills to fix it, turning his musical talent into a practical skill.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích thổi sáo. Anh ta thổi những giai điệu mang lại niềm vui cho mọi người trong làng. Một ngày, anh ta phát hiện ra một ống nước bị hỏng và sử dụng kỹ năng của mình để sửa chữa nó, biến tài năng âm nhạc thành kỹ năng thực tế.