Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pipette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɪˈpet/

🔈Phát âm Anh: /pɪˈpɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống hút nhỏ giọt, ống đong
        Contoh: The scientist used a pipette to measure the liquid. (Nhà khoa học sử dụng một ống hút để đo lượng chất lỏng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pipette', có thể liên hệ với 'pip' nghĩa là 'hạt nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng pipette trong phòng thí nghiệm, đặc biệt là khi làm việc với các dung dịch hoặc mẫu vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dropper, burette

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use a pipette (sử dụng ống hút)
  • adjust the pipette (điều chỉnh ống hút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She carefully filled the pipette with the solution. (Cô ta cẩn thận đổ dung dịch vào ống hút.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a laboratory, a scientist named Alex was using a pipette to transfer precise amounts of a chemical into test tubes. Each drop was crucial for the experiment's success. (Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học tên là Alex đang sử dụng một ống hút để chuyển định lượng chất hóa học vào các ống nghiệm. Mỗi giọt đều rất quan trọng cho thành công của thí nghiệm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học tên là Alex đang sử dụng một ống hút để chuyển định lượng chất hóa học vào các ống nghiệm. Mỗi giọt đều rất quan trọng cho thành công của thí nghiệm.