Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pistachio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɪˈstæʃioʊ/

🔈Phát âm Anh: /pɪˈstɑːtʃiˌəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hạt bơ
        Contoh: I love eating pistachios. (Saya suka makan pistachio.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pistache', tiếp đó đến tiếng Ả Rập 'fustuq', có nghĩa là 'quả hạt bơ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn nhẹ với pizza và hạt bơ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pistachio'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pistachio nut, green almond

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pistachio ice cream (kem hạt bơ)
  • pistachio color (màu hạt bơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pistachio flavor is very popular in ice cream. (Vị hạt bơ rất phổ biến trong kem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical land where pistachios grew in abundance. The people there loved to eat pistachios every day, and they believed that the nuts brought them good luck and health. One day, a traveler came to the land and was amazed by the delicious pistachios. He decided to bring some back to his own country, spreading the joy of pistachios around the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất kì diệu nơi mà hạt bơ phát triển rất nhiều. Người dân ở đó thích ăn hạt bơ hàng ngày, và họ tin rằng những hạt này mang đến cho họ may mắn và sức khỏe. Một ngày nọ, một du khách đến vùng đất này và kinh ngạc vì vị ngon của hạt bơ. Ông quyết định mang một ít trở về nước của mình, lan tỏa niềm vui của hạt bơ đến khắp thế giới.