Nghĩa tiếng Việt của từ pistol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪstəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪstl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại súng nhỏ, súng tay
Contoh: He carries a pistol for protection. (Anh ta mang theo một khẩu súng lục để bảo vệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pistolet', có thể liên hệ với 'pistoier', một loại súng lục cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong phim, khi một kẻ xấu rút súng lục ra để bắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gun, revolver, handgun
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, harmony
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- draw a pistol (rút súng lục ra)
- fire a pistol (bắn súng lục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The detective found a hidden pistol in the drawer. (Thám tử tìm thấy một khẩu súng lục giấu trong ngăn kéo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a cowboy named Jack always carried a pistol for his safety. One day, while riding through the desert, he encountered bandits. With a quick draw, he pulled out his pistol and managed to scare them away. (Dulu, seorang koboi bernama Jack selalu membawa pistol untuk keamanannya. Suatu hari, saat menunggang kuda melalui gurun, dia menemukan perampok. Dengan cepat menarik pistolnya, dia berhasil menakuti mereka sehingga pergi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ săn tên là Jack luôn mang theo một khẩu súng lục để bảo vệ mình. Một ngày, khi đi qua sa mạc, anh ta gặp phải một nhóm kẻ cướp. Với một đòn rút súng nhanh chóng, anh ta kéo súng lục ra và đã giật mình làm chúng trốn thoát.