Nghĩa tiếng Việt của từ piston, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪstən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪstən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):pittông, một bộ phận trong động cơ để dẫn động các hoạt động của động cơ
Contoh: The piston moves up and down in the cylinder. (Pittông di chuyển lên xuống trong xi lanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'piston', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pingere' nghĩa là 'vẽ', liên quan đến việc di chuyển trong động cơ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe máy hoặc ô tô, piston là một phần quan trọng trong động cơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cylinder, plunger
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- piston ring (vòng đệm pittông)
- piston engine (động cơ pittông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mechanic replaced the worn-out piston in the engine. (Cơ khí viên thay thế pittông mòn trong động cơ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small garage, a mechanic was working on a car. He needed to fix the piston in the engine to make the car run smoothly again. As he replaced the piston, the car's engine roared back to life, ready for the road. (Dulu di sebuah bengkel kecil, seorang mekanik bekerja pada sebuah mobil. Dia perlu memperbaiki piston dalam mesin untuk membuat mobil berjalan mulus lagi. Saat ia mengganti piston, mesin mobil terdengar kembali hidup, siap untuk jalan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cửa hàng sửa chữa xe nhỏ, một thợ sửa chữa đang làm việc trên một chiếc xe hơi. Anh ta cần sửa chữa pittông trong động cơ để làm cho xe chạy mượt mà trở lại. Khi anh ta thay thế pittông, động cơ của xe phát ra tiếng ồn lại, sẵn sàng cho đường.