Nghĩa tiếng Việt của từ pit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪt/
🔈Phát âm Anh: /pɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cái hố, một cái chân không
Contoh: They dug a pit to bury the trash. (Mereka menggali lubang untuk menguburkan sampah.) - động từ (v.):đào hố, đối đầu
Contoh: They pitted the apples against each other. (Mereka membandingkan apel satu sama lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'pytt', từ tiếng Latin 'puteus' nghĩa là 'lỗ đào', 'hố đào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đào hố để trồng cây hoặc chôn cất rác thải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hole, cavity
- động từ: dig, confront
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mound, hill
- động từ: avoid, evade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dig a pit (đào một cái hố)
- pit stop (điểm dừng chân trong đua xe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The miners found a deep pit in the cave. (Những người khai thác than tìm thấy một hố sâu trong hang động.)
- động từ: The two teams were pitted against each other in the final match. (Hai đội được đối đầu với nhau trong trận chung kết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who needed to dig a pit to store his crops. He worked hard all day, and by sunset, he had created a deep pit. The next day, he filled the pit with his harvest, ensuring a safe storage for the winter. (Một lần trước đây, có một người nông dân cần đào một cái hố để chứa hàng của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ cả ngày, và vào hoàng hôn, anh ta đã tạo ra một cái hố sâu. Ngày hôm sau, anh ta đổ hàng vào hố, đảm bảo một kho bãi an toàn cho mùa đông.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân cần đào một cái hố để chứa hàng của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ cả ngày, và vào hoàng hôn, anh ta đã tạo ra một cái hố sâu. Ngày hôm sau, anh ta đổ hàng vào hố, đảm bảo một kho bãi an toàn cho mùa đông.