Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pitch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɪtʃ/

🔈Phát âm Anh: /pɪtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sân đấu, sân bóng
        Contoh: The football game will be held on the main pitch. (Pertandingan sepak bola akan diadakan di sân chính.)
  • động từ (v.):ném, đánh, trình bày
        Contoh: He pitched the ball to the batter. (Anh ta ném bóng cho quật đá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'picċ', có nghĩa là 'đống gỗ', 'đống đá', sau đó mở rộng ý nghĩa để bao gồm 'sân đấu' và 'hành động ném'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận bóng đá, khi một cầu thủ ném bóng trên sân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: field, ground
  • động từ: throw, present

Từ trái nghĩa:

  • động từ: catch, receive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pitch in (tham gia, giúp đỡ)
  • pitch black (tối om, tối thiểu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The players are warming up on the pitch. (Các cầu thủ đang tập luyện sưởi ấm trên sân.)
  • động từ: She pitched her idea to the investors. (Cô ấy trình bày ý tưởng của mình với các nhà đầu tư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a big pitch where all the children played football. One day, a new player joined the game and pitched the ball so well that everyone was amazed. The children learned from him and the pitch became a place of joy and learning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một sân đấu lớn mà tất cả các đứa trẻ chơi bóng đá. Một ngày, một cầu thủ mới tham gia trò chơi và ném bóng rất giỏi khiến mọi người đều kinh ngạc. Các đứa trẻ học hỏi từ anh ta và sân trở thành nơi vui chơi và học hỏi.