Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ piteous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪti.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɪti.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng thương, đáng thưởng thức
        Contoh: The orphan's plight was piteous. (Nỗi đau của đứa trẻ mồ côi rất đáng thương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pietosus', từ 'pius' nghĩa là 'nhân hậu', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một con chó mắc cỡ trên đường, điều này khiến bạn cảm thấy 'piteous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pitiful, sorrowful, mournful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: joyful, happy, content

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • piteous cries (tiếng khóc đáng thương)
  • a piteous sight (một cảnh tượng đáng thương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The piteous cries of the lost child echoed through the forest. (Tiếng khóc đáng thương của đứa trẻ lạc lại vang dội trong rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a piteous little kitten lost in the city. Its eyes were full of fear and its tiny body shivered in the cold. A kind-hearted passerby noticed the kitten and took it home, giving it warmth and love. The kitten grew up to be a strong and happy cat, always remembering the day it was saved from its piteous state.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo con đáng thương lạc trong thành phố. Đôi mắt của nó đầy sợ hãi và thân thể nhỏ bé run rẩy trong cái lạnh. Một người qua đường tốt bụng chủ động chú ý đến chú mèo con và đưa nó về nhà, cho nó ấm áp và tình yêu. Chú mèo con lớn lên trở thành một chú mèo mạnh mẽ và hạnh phúc, luôn nhớ ngày nó được cứu khỏi tình trạng đáng thương của mình.