Nghĩa tiếng Việt của từ pithy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪθi/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪθi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ngắn gọn và có ý nghĩa sâu sắc
Contoh: His pithy comments always make people think. (Komentar pithy-nya selalu membuat orang berpikir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pithēus', có liên quan đến từ 'pith', nghĩa là 'lõi' hay 'bản chất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu nói ngắn gọn nhưng có tác động lớn, giống như lõi của một quả có giá trị cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: concise, succinct, terse
Từ trái nghĩa:
- tính từ: verbose, wordy, lengthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a pithy statement (một tuyên bố ngắn gọn)
- pithy advice (lời khuyên ngắn gọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor's pithy remarks were very insightful. (Penjelasan singkat dari profesor sangat luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who always gave pithy advice. His words were short, but they carried deep meanings that helped many people solve their problems.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan luôn cho lời khuyên ngắn gọn. Lời nói của ông ấy ngắn, nhưng mang ý nghĩa sâu sắc giúp nhiều người giải quyết vấn đề của họ.