Nghĩa tiếng Việt của từ pivot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪv.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪv.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm quay, trục quay
Contoh: The door moves on its pivot. (Pintu bergerak pada pivotnya.) - động từ (v.):quay quanh, xoay quanh
Contoh: She pivoted on her heel to face him. (Dia quay ngược lại để đối mặt với anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pivot', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pivota'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quay một cánh cửa quanh một điểm cố định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: axis, center
- động từ: rotate, turn
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, fix
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pivot point (điểm quay)
- pivot around (xoay quanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pivot of the machine allows it to rotate. (Pivot của máy cho phép nó quay.)
- động từ: The dancer pivoted gracefully on the stage. (Vũ công quay một cách duyên dáng trên sân khấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a machine that could pivot around its center. It was used to move heavy objects with ease. One day, the pivot broke, and the machine couldn't rotate anymore. The workers quickly fixed the pivot, and the machine was back to its efficient operation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cỗ máy có thể xoay quanh trục của nó. Nó được sử dụng để di chuyển các vật nặng một cách dễ dàng. Một ngày nọ, trục quay bị hỏng, và máy không thể quay nữa. Công nhân nhanh chóng sửa chữa trục quay, và máy lại hoạt động hiệu quả như trước.