Nghĩa tiếng Việt của từ pivotal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪv.ə.t̬əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɪv.ə.təl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quan trọng, quyết định, chủ chốt
Contoh: The director played a pivotal role in the success of the film. (Dirisien memainkan peran penting dalam kesuksesan film.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pivotalis', từ 'pivotal' nghĩa là 'ổ khớp', liên quan đến việc quay quanh một điểm chính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc bàn quay, nơi mà mọi thứ đều quay quanh một chốt chính, điều này giống như một yếu tố 'pivotal' trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: crucial, key, central
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, minor, trivial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pivotal moment (khoảnh khắc quyết định)
- pivotal figure (người quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The agreement was pivotal to the peace process. (Perjanjian itu sangat penting bagi proses perdamaian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a pivotal figure who made crucial decisions that affected everyone. This person was like the pivot of a seesaw, balancing the needs of the community and ensuring harmony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người quan trọng quyết định những điều cốt yếu ảnh hưởng đến mọi người. Người này giống như chốt của một cái cầu thang, cân bằng nhu cầu của cộng đồng và đảm bảo sự hòa hợp.