Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ placate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪ.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪ.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dịu, làm yên lòng
        Contoh: She tried to placate the angry customer. (Cô ấy cố gắng làm dịu khách hàng tức giận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'placatus', là sự biến đổi của động từ 'placare' nghĩa là 'làm yên lòng', có liên quan đến từ 'placare' nghĩa là 'làm thoả mãn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm cho ai đó yên tâm như khi bạn đặt một chiếc bánh mì vào miệng của một đứa trẻ đang khóc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: appease, pacify, soothe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agitate, anger, upset

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • placate someone's anger (làm dịu sự tức giận của ai đó)
  • placate a situation (làm dịu một tình huống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The manager tried to placate the employees by offering them a bonus. (Quản lý cố gắng làm dịu nhân viên bằng cách cung cấp cho họ một khoản thưởng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who was always angry. One day, a wise man came to the kingdom and offered to placate the king's anger. He told a series of funny stories that made the king laugh, and the king's anger was finally placated.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn tức giận. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến với vương quốc và đề nghị làm dịu sự tức giận của vị vua. Ông kể cho vị vua nghe một loạt câu chuyện hài hước khiến vị vua cười, và cuối cùng sự tức giận của vị vua đã được làm dịu.