Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ placenta, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pləˈsɛntə/

🔈Phát âm Anh: /pləˈsɛntə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vách tử cung, nội nhũ
        Contoh: The placenta provides nutrients to the developing baby. (Vách tử cung cung cấp chất dinh dưỡng cho em bé đang phát triển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'placenta', có nghĩa là 'bánh', liên hệ đến cấu trúc của nó trong sản khoa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sinh nở, vách tử cung là nơi em bé được nuôi dưỡng trước khi chào đời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: afterbirth, uterine wall

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: embryo, fetus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • placenta previa (vách tử cung trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor carefully removed the placenta after the baby was born. (Bác sĩ cẩn thận gỡ vách tử cung sau khi em bé chào đời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, a woman was expecting a baby. The villagers were all excited, and they prepared a special celebration for the newborn. The woman's placenta played a crucial role in nourishing the baby inside her womb, ensuring its healthy growth. When the baby was finally born, the placenta was carefully removed, and the villagers rejoiced at the arrival of the new life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, một phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai. Những người dân trong làng đều rất háo hức, và họ chuẩn bị một buổi lễ kỷ niệm đặc biệt cho em bé sắp chào đời. Vách tử cung của người phụ nữ đã đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng em bé trong tử cung của bà, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của nó. Khi em bé cuối cùng được sinh ra, vách tử cung được gỡ ra một cách cẩn thận, và những người dân trong làng đã vui mừng khi có mặt của một sinh mệnh mới.