Nghĩa tiếng Việt của từ placid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæsɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈplæsɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bình yên, êm ả, không bị kích động
Contoh: The lake was calm and placid. (Danau itu tenang dan tenang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'placidus', có nghĩa là 'bình yên, êm ả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một cái ao nước yên tĩnh, không có làn sóng, tạo nên một bức tranh êm ả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: calm, peaceful, serene
Từ trái nghĩa:
- tính từ: agitated, restless, turbulent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- placid waters (nước êm ả)
- placid mood (tâm trạng êm ả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a placid personality. (Dia memiliki kepribadian yang tenang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a placid village surrounded by calm waters, the villagers lived a peaceful life. They enjoyed the serene atmosphere and the tranquil environment, which was a stark contrast to the bustling city nearby. This made the village a perfect place for relaxation and meditation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng êm ả bao quanh bởi những vùng nước yên tĩnh. Người dân trong làng sống một cuộc sống bình yên, thưởng thức không khí thanh bình và môi trường yên tĩnh, điều này tạo nên sự tương phản rõ rệt so với thành phố đông đúc gần đó. Điều này khiến cho ngôi làng trở thành một nơi hoàn hảo để thư giãn và tịnh tâm.