Nghĩa tiếng Việt của từ plagiarism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪ.dʒə.rɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành vi sao chép trái phép tác phẩm của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc
Contoh: The student was accused of plagiarism for copying parts of the article. (Học sinh này bị buộc tội giả mạo vì sao chép một phần của bài viết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plagiarius' nghĩa là 'kẻ bắt cóc', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một hành vi hoặc tư tưởng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một bài báo và nhận ra nó giống với một bài báo khác mà bạn đã đọc trước đó, điều này gợi nhớ đến 'plagiarism'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: copying, theft, piracy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: originality, creativity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accused of plagiarism (bị buộc tội giả mạo)
- plagiarism detection (phát hiện giả mạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor warned the students about the consequences of plagiarism. (Giáo sư cảnh báo sinh viên về hậu quả của việc giả mạo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who loved to create unique stories. However, one day he got lazy and decided to copy someone else's work. He thought no one would notice, but soon he was caught and accused of plagiarism. He learned his lesson and never copied again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích tạo ra những câu chuyện độc đáo. Tuy nhiên, một ngày nào đó anh ta lười biếng và quyết định sao chép tác phẩm của người khác. Anh ta nghĩ không ai sẽ nhận ra, nhưng không lâu sau anh ta bị phát hiện và bị buộc tội giả mạo. Anh ta học được bài học và không bao giờ sao chép nữa.