Nghĩa tiếng Việt của từ plague, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pleɪɡ/
🔈Phát âm Anh: /pleɪɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đại dịch, bệnh dịch
Contoh: The plague killed many people in the Middle Ages. (Đại dịch giết chết nhiều người ở thời kỳ Trung Cổ.) - động từ (v.):làm khổ, làm tổn thương
Contoh: He was plagued by doubts. (Anh ta bị nghi ngờ làm khổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plaga', có nghĩa là 'đòn đánh', 'tổn thương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thảm họa dịch bệnh, nơi mà mọi người sống trong nỗi sợ hãi và khốn khổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: epidemic, pestilence
- động từ: torment, harass
Từ trái nghĩa:
- động từ: comfort, soothe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plague of locusts (đại độc đuối)
- plague of problems (đại khủng hoảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plague swept through Europe. (Đại dịch lan tràn khắp châu Âu.)
- động từ: She was plagued by bad luck. (Cô ấy bị làm khổ bởi vận xui.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a plague struck a small village. The villagers were terrified and didn't know what to do. A wise old man suggested they all wear masks and stay indoors. Miraculously, the plague subsided, and the village was saved. (Ngày xửa ngày xưa, một đại dịch đã tấn công một ngôi làng nhỏ. Người dân trong làng sợ hãi và không biết phải làm gì. Một người đàn ông già khôn ngoan đề nghị tất cả mặc khẩu trang và ở nhà. Thật kỳ diệu, đại dịch dịch chuyển và làng được cứu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đại dịch đã tấn công một ngôi làng nhỏ. Người dân trong làng sợ hãi và không biết phải làm gì. Một người đàn ông già khôn ngoan đề nghị tất cả mặc khẩu trang và ở nhà. Thật kỳ diệu, đại dịch dịch chuyển và làng được cứu.