Nghĩa tiếng Việt của từ plain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pleɪn/
🔈Phát âm Anh: /pleɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bãi đồng bằng, đồng bằng
Contoh: The plane flew over the vast plains. (Pesawat terbang di atas dataran yang luas.) - tính từ (adj.):bình thường, đơn giản, không phức tạp
Contoh: She wore a plain white dress. (Dia memakai gaun putih sederhana.) - phó từ (adv.):rõ ràng, dễ hiểu
Contoh: It was plain to see that he was upset. (Jelas terlihat bahwa dia kesal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'planus', có nghĩa là 'phẳng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh của một bãi đồng bằng rộng lớn, không có cây cối, chỉ có một màu xám nhạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prairie, field
- tính từ: simple, ordinary
- phó từ: clearly, obviously
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fancy, complex
- phó từ: unclearly, obscurely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plain sailing (dễ dàng, không gặp khó khăn)
- plain speaking (nói thẳng, không rườm rà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plain stretched out before us. (Dataran membentang di depan kita.)
- tính từ: He prefers plain food. (Dia lebih suka makanan sederhana.)
- phó từ: The answer is plain to see. (Jawaban jelas terlihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast plain, there was a simple village where everyone lived plainly. They spoke plainly and dressed plainly, but they were happy. One day, a traveler came and asked for directions. The villagers gave him clear and plain instructions, and the traveler was able to find his way easily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một bãi đồng bằng rộng lớn, có một ngôi làng đơn giản. Mọi người ở đây sống đơn giản, nói thẳng và ăn mặc đơn giản, nhưng họ rất hạnh phúc. Một ngày nọ, một du khách đến và hỏi đường. Những người dân trong làng đã chỉ cho anh ta những hướng dẫn rõ ràng và dễ hiểu, và du khách đã tìm được đường dễ dàng.