Nghĩa tiếng Việt của từ plaint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pleɪnt/
🔈Phát âm Anh: /pleɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời kêu cầu, lời than thở
Contoh: The lawyer presented a plaint in court. (Luật sư đã trình bày một lời kêu cầu tại tòa án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plangere', có nghĩa là 'đánh vào, than khóc', được kết hợp với hậu tố '-nt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tòa án, nơi mà người kêu cầu than phiền về những đau khổ của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: complaint, lament
Từ trái nghĩa:
- danh từ: praise, celebration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- file a plaint (đưa ra một lời kêu cầu)
- dismiss a plaint (hủy bỏ một lời kêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plaint of the villagers was heard by the authorities. (Lời kêu cầu của dân làng được chính quyền lắng nghe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people had a plaint against the local factory for polluting their water. They gathered evidence and filed a plaint in court, hoping for justice. (Trong một ngôi làng nhỏ, người dân có một lời kêu cầu chống lại nhà máy địa phương vì làm ô nhiễm nguồn nước của họ. Họ thu thập bằng chứng và đưa ra một lời kêu cầu tại tòa án, hy vọng được công bằng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân có một lời kêu cầu chống lại nhà máy địa phương vì làm ô nhiễm nguồn nước của họ. Họ thu thập bằng chứng và đưa ra một lời kêu cầu tại tòa án, hy vọng được công bằng.