Nghĩa tiếng Việt của từ plaintiff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪn.tɪf/
🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪn.tɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người khởi kiện, người đặt ra khiếu kiện trong một vụ kiện tụng
Contoh: The plaintiff in the case is seeking damages. (Người khởi kiện trong vụ án đang yêu cầu bồi thường thiệt hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plaintivus', từ 'plangere' nghĩa là 'đau khổ, than thở', kết hợp với hậu tố '-iff'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một người đàn ông đang đứng trước tòa án, tay cầm một tờ giấy, đó là người khởi kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accuser, complainant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: defendant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plaintiff's claim (yêu cầu của người khởi kiện)
- plaintiff's evidence (bằng chứng của người khởi kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plaintiff's lawyer presented the case. (Luật sư của người khởi kiện trình bày vụ án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a plaintiff named John who filed a lawsuit against a big company. He believed that the company had caused him harm, and he wanted justice. The court listened to both sides, and after careful consideration, the judge ruled in favor of John, the plaintiff. John was relieved and grateful for the fair judgment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người khởi kiện tên là John đã khởi kiện một công ty lớn. Ông tin rằng công ty đã gây ra thiệt hại cho mình và ông muốn công lý. Tòa án lắng nghe cả hai bên, và sau khi xem xét kỹ lưỡng, thẩm phán đã tuyên bố ủng hộ John, người khởi kiện. John cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn vì sự phán quyết công bằng.