Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plaintive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪn.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪn.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đau khổ, than thở, buồn bã
        Contoh: The plaintive melody touched everyone's heart. (Melodi menyedihkan menyentuh hati semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plangere' nghĩa là 'đau khổ, than khóc', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc hay lời nói của một người đang than thở về nỗi buồn trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mournful, sorrowful, melancholy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: joyful, cheerful, happy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a plaintive cry (tiếng than khóc đau khổ)
  • plaintive music (âm nhạc buồn bã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The plaintive song reminded me of my lost love. (Lagu menyedihkan mengingatkan saya pada kekasih yang hilang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a musician who played plaintive melodies that echoed through the streets, reminding everyone of their sorrows and losses. His music was so touching that it brought tears to the eyes of the villagers, but also a sense of comfort and understanding among them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ chơi những giai điệu đau khổ lan toả khắp các con phố, gợi lại nỗi đau và những khoảnh khắc mất mát của mọi người. Âm nhạc của anh ta rất xúc động đến nỗi làm những giọt nước mắt lăn trên má các dân làng, nhưng cũng mang đến cảm giác an ủi và thấu hiểu lẫn nhau.