Nghĩa tiếng Việt của từ plan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plæn/
🔈Phát âm Anh: /plæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kế hoạch, chiến lược
Contoh: We need to make a plan for the project. (Kita perlu membuat rencana untuk proyek ini.) - động từ (v.):lên kế hoạch, dự định
Contoh: She plans to study abroad next year. (Dia berencana belajar di luar negeri tahun depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'planus', có nghĩa là 'phẳng', 'rõ ràng', qua tiếng Pháp 'plan', sau đó được chuyển sang tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lên kế hoạch cho một chuyến đi bằng máy bay, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'plan'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scheme, strategy
- động từ: intend, project
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disarray, chaos
- động từ: improvise, wing it
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- business plan (kế hoạch kinh doanh)
- plan ahead (lên kế hoạch trước)
- plan of action (kế hoạch hành động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company has a new business plan. (Perusahaan memiliki rencana bisnis baru.)
- động từ: They plan to visit Japan next spring. (Mereka berencana mengunjungi Jepang musim semi depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a traveler who planned his journey meticulously. He had a plan for every possible scenario, ensuring his trip was smooth and enjoyable. (Dulu, ada seorang pelancong yang merencanakan perjalanannya dengan cermat. Dia memiliki rencana untuk setiap skenario yang mungkin, memastikan perjalanannya lancar dan menyenangkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một du khách đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách cẩn thận. Anh ta có một kế hoạch cho mọi tình huống có thể, đảm bảo chuyến đi của anh ta trơn tru và thú vị.