Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pleɪn/

🔈Phát âm Anh: /pleɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại phương tiện bay trên không, thường là máy bay có cánh
        Contoh: The plane flew over the mountains. (Máy bay bay qua những ngọn núi.)
  • động từ (v.):làm phẳng, mài phẳng
        Contoh: He planed the wood to make it smooth. (Anh ta mài phẳng gỗ để làm cho nó mịn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plaindre', có nghĩa là 'than phiền', sau đó được thay đổi thành 'plane' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bay trên bầu trời, máy bay mang lại sự di chuyển nhanh chóng và tiện lợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aircraft, jet
  • động từ: smooth, level

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ground transportation
  • động từ: roughen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • board a plane (lên máy bay)
  • take off/land a plane (cất cánh/hạ cánh của máy bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We took a plane to New York. (Chúng tôi lên máy bay đến New York.)
  • động từ: The carpenter planed the edges of the wood. (Người thợ mộc mài phẳng các cạnh của gỗ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a plane was flying high in the sky. It was a beautiful day, and the passengers enjoyed the view from above. Suddenly, the pilot announced that they would be landing soon. Everyone prepared for the descent, and the plane smoothly touched down at the airport. (Một lần về một thời điểm, một chiếc máy bay đang bay cao trên bầu trời. Đó là một ngày đẹp trời, và hành khách thưởng thức cảnh quan từ trên cao. Đột nhiên, phi công thông báo rằng họ sẽ sớm hạ cánh. Mọi người chuẩn bị cho việc hạ cánh, và máy bay mượt mà chạm đến sân bay.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc máy bay đang bay cao trên bầu trời. Đó là một ngày đẹp trời, và hành khách thưởng thức cảnh quan từ trên cao. Đột nhiên, phi công thông báo rằng họ sẽ sớm hạ cánh. Mọi người chuẩn bị cho việc hạ cánh, và máy bay mượt mà chạm đến sân bay.