Nghĩa tiếng Việt của từ planet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæn.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈplæn.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành tinh
Contoh: The Earth is a planet. (Bumi adalah sebuah planet.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'planētēs', có nghĩa là 'vô chính phủ', từ 'planaein' nghĩa là 'lang thang'. Được sử dụng để chỉ các thiên thể quay quanh mặt trời.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các hành tinh trong hệ mặt trời, như Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, và cách chúng quay quanh mặt trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: world, globe, celestial body
Từ trái nghĩa:
- danh từ: star, comet, asteroid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- planet Earth (hành tinh Trái Đất)
- planet system (hệ hành tinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the planets to understand the universe. (Para ilmuwan mempelajari planet-planet untuk memahami alam semesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious little boy who loved to learn about the planets. He imagined each planet as a different world with unique creatures and landscapes. One day, he dreamed of visiting each planet and exploring their mysteries. This dream led him to become an astronaut and explore the universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tò mò rất thích tìm hiểu về các hành tinh. Cậu tưởng tượng mỗi hành tinh là một thế giới khác nhau với những sinh vật và phong cảnh độc đáo. Một ngày nọ, cậu mơ đến mỗi hành tinh và khám phá những bí ẩn của chúng. Ước mơ này dẫn cậu trở thành phi hành gia và khám phá vũ trụ.