Nghĩa tiếng Việt của từ plank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plæŋk/
🔈Phát âm Anh: /plæŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tấm ván dày, thường được dùng trong xây dựng hoặc làm đồ nội thất
Contoh: They used a plank to cross the stream. (Mereka menggunakan papan untuk menyeberangi sungai.) - động từ (v.):đặt ván, đặt tấm
Contoh: He planked the floor with new wood. (Dia menaruh papan di lantai dengan kayu baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'planche', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'planca' nghĩa là 'tấm ván'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng tấm ván trong việc xây dựng hoặc làm đồ nội thất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: board, beam
- động từ: lay, place
Từ trái nghĩa:
- động từ: remove, lift
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- walk the plank (đi trên ván)
- plank down (đặt xuống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpenter cut the plank to size. (Người thợ mộc cắt tấm ván theo kích thước.)
- động từ: They decided to plank the entire floor. (Họ quyết định đặt ván toàn bộ sàn nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a carpenter named Jack needed to plank a new floor for a house. He carefully measured and cut each plank, ensuring they fit perfectly. As he laid each plank, he imagined the family that would soon walk on them, creating memories in their new home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ mộc tên Jack cần đặt ván cho một sàn nhà mới. Anh ta cẩn thận đo và cắt mỗi tấm ván, đảm bảo chúng vừa khít. Khi đặt mỗi tấm ván, anh ta tưởng tượng đến gia đình sẽ sớm đi lại trên đó, tạo nên những kỷ niệm trong ngôi nhà mới của họ.