Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plankton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæŋk.tən/

🔈Phát âm Anh: /ˈplæŋk.tən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):các sinh vật đơn bào sống trong nước, đặc biệt là trong biển
        Contoh: Plankton adalah sumber makanan utama bagi ikan-ikan kecil. (Plankton là nguồn thức ăn chính cho các loài cá nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'planktos' có nghĩa là 'lang thang', được kết hợp với hậu tố '-ton' để chỉ các sinh vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các sinh vật này 'lang thang' trong nước như các tấm ván trôi dạt trên biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: marine microorganisms, aquatic microbes

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plankton bloom (sự nở hoa của plankton)
  • plankton net (lưới đánh bắt plankton)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The diversity of plankton is crucial for the health of the ocean ecosystem. (Sự đa dạng của plankton rất quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh thái đại dương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast ocean, the plankton were like tiny pieces of plank floating aimlessly. They were the foundation of the marine food chain, supporting a myriad of sea creatures. One day, a scientist discovered that the health of the ocean was directly linked to the abundance of plankton, highlighting their critical role in the ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong đại dương rộng lớn, plankton giống như những mảnh ván nhỏ trôi dạt vô tư. Chúng là nền tảng của chuỗi thức ăn đại dương, hỗ trợ cho vô số loài sinh vật biển. Một ngày, một nhà khoa học khám phá ra rằng sức khỏe của đại dương liên kết trực tiếp với sự phong phú của plankton, làm nổi bật vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.