Nghĩa tiếng Việt của từ plant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plænt/
🔈Phát âm Anh: /plɑːnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một sinh vật sống có thân, cành, lá, thường không di chuyển, hấp thụ nước và chất khoáng từ đất, sản xuất oxy qua quang hợp
Contoh: The garden is full of beautiful plants. (Vườn đầy những cây trồng đẹp.) - động từ (v.):trồng hoặc đặt một cây hoặc một loại cây vào một nơi nhất định
Contoh: We planted some flowers in the backyard. (Chúng tôi trồng một số loài hoa ở sân sau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plantare', có nghĩa là 'đặt xuống', liên quan đến việc trồng cây.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang trồng một cây trong vườn, cảm giác của đất mềm và hương vị của cây mới trồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vegetation, flora
- động từ: sow, cultivate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: animal, creature
- động từ: uproot, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plant a seed (trồng một hạt giống)
- plant the idea (đưa ra ý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plant needs more sunlight. (Cây trồng cần nhiều ánh sáng mặt trời hơn.)
- động từ: They plant trees every year to prevent soil erosion. (Họ trồng cây hàng năm để ngăn chặn xói mòn đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gardener who loved to plant various types of plants in his garden. Each plant had its own story and purpose, from providing shade to producing fruits. The gardener's joy was in watching these plants grow and thrive, each with its unique beauty and function.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn yêu thích trồng nhiều loại cây trong vườn của mình. Mỗi cây trồng đều có câu chuyện và mục đích riêng, từ cung cấp bóng mát đến sản xuất trái cây. Niềm vui của người làm vườn là trông thấy những cây trồng này lớn lên và phát triển, mỗi cái có vẻ đẹp và chức năng độc nhất.