Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plantation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /plænˈteɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /plɑːnˈteɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu đất lớn dùng để trồng cây công nghiệp như ca cao, cà phê, hay cây lấy dầu
        Contoh: The plantation was famous for its high-quality coffee. (Khu đồn điền nổi tiếng với cà phê chất lượng cao của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plantatio', từ động từ 'plantare' nghĩa là 'trồng cây'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu đất rộng lớn với những hàng cây trồng ngắn hàng dài, đó là một 'plantation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khu đồn điền, khu trồng trọt lớn

Từ trái nghĩa:

  • rừng tự nhiên, khu đất hoang

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manage a plantation (quản lý một khu đồn điền)
  • plantation owner (chủ khu đồn điền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The plantation covers a vast area of land. (Khu đồn điền bao phủ một diện tích đất rộng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large plantation where coffee trees grew abundantly. The plantation owner was known for his innovative farming techniques, which made the coffee beans exceptionally flavorful. Tourists would visit the plantation to learn about the process and enjoy the rich aroma of the coffee.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu đồn điền rộng lớn nơi cây cà phê phát triển mạnh. Chủ khu đồn điền nổi tiếng với những kỹ thuật canh tác sáng tạo, khiến hạt cà phê có hương vị đặc biệt. Du khách thường đến thăm khu đồn điền để tìm hiểu về quy trình sản xuất và thưởng thức mùi thơm đặc trưng của cà phê.