Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plantlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæntˌlaɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈplɑːntˌlaɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống cây trồng, có đặc điểm của thực vật
        Contoh: The organism has a plantlike structure. (Sinh vật có cấu trúc giống thực vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'plant' (cây trồng) kết hợp với hậu tố '-like' (giống như).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một cây có đặc điểm giống như thực vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: vegetative, botanical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: animal-like, non-vegetative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plantlike growth (sự phát triển giống thực vật)
  • plantlike characteristics (đặc tính giống thực vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The coral has a plantlike appearance. (San hô có vẻ bề ngoài giống thực vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an organism that looked plantlike, with green leaves and a stem. It lived in a garden, and everyone thought it was a plant. But one day, it started moving, surprising everyone. It turned out to be a unique creature that mimicked plants to survive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật có hình thức giống cây trồng, với lá xanh và thân. Nó sống trong một vườn, và mọi người đều nghĩ nó là một cây. Nhưng một ngày nọ, nó bắt đầu di chuyển, làm cho mọi người ngạc nhiên. Hóa ra đó là một sinh vật đặc biệt, nó bắt chước cây để tồn tại.