Nghĩa tiếng Việt của từ plaque, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plæk/
🔈Phát âm Anh: /plɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một lớp vết bám dính trên bề mặt, đặc biệt là trong miệng
Contoh: The dentist removed plaque from her teeth. (Nha sĩ đã gỡ bỏ màng mủ trên răng của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plaque', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'placula', có liên quan đến từ 'placa' có nghĩa là 'tấm kim loại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc đi khám nha khoa và bác sĩ nói về việc phải xử lý màng mủ (plaque) trên răng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tartar, deposit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cleanliness, hygiene
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dental plaque (màng mủ răng)
- plaque buildup (sự tích tụ của màng mủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Regular brushing can help prevent plaque buildup. (Việc đánh răng thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ của màng mủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a plaque that loved to hide in people's mouths. It was a sneaky plaque, always causing trouble. One day, a brave dentist discovered the plaque and removed it, bringing back the smile to the person's face.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một màng mủ thích trốn trong miệng của mọi người. Nó là một màng mủ lén lút, luôn gây rắc rối. Một ngày nọ, một nha sĩ dũng cảm phát hiện ra màng mủ và loại bỏ nó, mang lại nụ cười cho người đó.