Nghĩa tiếng Việt của từ plasma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæzmə/
🔈Phát âm Anh: /ˈplæzmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lỏng của máu, gồm các tế bào máu và các protein trong máu
Contoh: The blood test showed a high level of plasma proteins. (Uji darah menunjukkan tingkat protein plasma yang tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'plassein' có nghĩa là 'định hình', liên quan đến khái niệm về sự hình thành và định hình của các chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máu và các chất lỏng trong cơ thể, giúp nhớ được 'plasma' là một phần của máu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blood plasma
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solid, substance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plasma donation (quyên góp plasma)
- plasma screen (màn hình plasma)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Plasma is the liquid part of the blood. (Plasma adalah bagian cair dari darah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a doctor who specialized in treating blood disorders. One day, a patient came in with a rare condition affecting their plasma. The doctor used advanced techniques to purify the plasma and save the patient's life, becoming a hero in the village. (Dahulu kala, di sebuah desa kecil, ada seorang dokter yang khusus menangani gangguan pada darah. Suatu hari, seorang pasien datang dengan kondisi langka yang mempengaruhi plasma mereka. Dokter menggunakan teknik canggih untuk memurnikan plasma dan menyelamatkan nyawa pasien, menjadi pahlawan di desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bác sĩ chuyên trị các bệnh về máu. Một ngày nọ, một bệnh nhân đến với tình trạng hiếm hoi ảnh hưởng đến huyết tương của họ. Bác sĩ sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để làm sạch huyết tương và cứu sống bệnh nhân, trở thành anh hùng trong làng.