Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plastic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæstɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈplɑːstɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu nhân tạo, chất dẻo
        Contoh: The chair is made of plastic. (Nệm ghế được làm từ chất dẻo.)
  • tính từ (adj.):nhân tạo, giả tạo
        Contoh: She has a plastic smile. (Nụ cười của cô ấy có vẻ giả tạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'plastikos', có nghĩa là 'có khả năng tạo hình', từ 'plassein' nghĩa là 'tạo hình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sản phẩm như bình nước, đồ chơi, và các vật dụng trong gia đình được làm từ chất dẻo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: polymer, resin
  • tính từ: synthetic, artificial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: natural, genuine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plastic surgery (phẫu thuật thẩm mỹ)
  • credit card plastic (thẻ tín dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to reduce our use of plastic. (Chúng ta cần giảm việc sử dụng chất dẻo.)
  • tính từ: The flowers in the vase are plastic. (Những bông hoa trong bình là nhân tạo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where everything was made of plastic, people lived in houses constructed from colorful polymers. They ate from plastic plates and drank from plastic cups, but they longed for the touch of natural materials. One day, a young inventor discovered a way to recycle plastic into a biodegradable material, and the world began to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều được làm từ chất dẻo, người ta sống trong những ngôi nhà được xây dựng từ các polyme màu sắc. Họ ăn từ những cái đĩa chất dẻo và uống từ những cái cốc chất dẻo, nhưng họ khao khát cảm giác của vật liệu tự nhiên. Một ngày nọ, một nhà phát minh trẻ khám phá ra cách tái chế chất dẻo thành một vật liệu phân hủy sinh học, và thế giới bắt đầu thay đổi.