Nghĩa tiếng Việt của từ plasticity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plæsˈtɪs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /plæsˈtɪs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính dẻo dai, tính biến dạng
Contoh: The plasticity of the material allows it to be molded into various shapes. (Tính dẻo dai của vật liệu cho phép nó được đúc thành nhiều hình dạng khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'plastikos', có nghĩa là 'có thể tạo hình', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhựa có thể biến dạng và tạo hình theo ý muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính dẻo dai, tính biến dạng
Từ trái nghĩa:
- tính cứng nhắc, tính không thay đổi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high plasticity (tính dẻo dai cao)
- low plasticity (tính dẻo dai thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The clay has a high degree of plasticity, making it ideal for pottery. (Đất sét có độ dẻo dai cao, làm cho nó lý tưởng cho làm đồ gốm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city made of plastic, the buildings could change their shapes at will, thanks to the high plasticity of the materials used. This made the city a wonder to behold, as it could adapt to the needs of its inhabitants in real time. (Trong một thành phố làm từ nhựa, các tòa nhà có thể thay đổi hình dạng theo ý muốn, nhờ vào độ dẻo dai cao của vật liệu được sử dụng. Điều này làm cho thành phố trở thành một kỳ quan để chiêm ngưỡng, khi nó có thể thích ứng với nhu cầu của người dân trong thời gian thực.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố làm từ nhựa, các tòa nhà có thể thay đổi hình dạng theo ý muốn, nhờ vào độ dẻo dai cao của vật liệu được sử dụng. Điều này làm cho thành phố trở thành một kỳ quan để chiêm ngưỡng, khi nó có thể thích ứng với nhu cầu của người dân trong thời gian thực.