Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pleɪt/

🔈Phát âm Anh: /pleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái đĩa, tấm kim loại
        Contoh: She set a plate on the table. (Dia menaruh sebuah piring di atas meja.)
  • động từ (v.):trang trí, phủ lên
        Contoh: The walls were plated with gold. (Tường được phủ một lớp vàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plattus', có nghĩa là 'phẳng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bữa ăn của bạn, bạn thấy một cái đĩa trên bàn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'plate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dish, platter
  • động từ: coat, cover

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lid, cover
  • động từ: strip, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on a plate (dễ dàng, không mất công)
  • clean the plate (ăn sạch đĩa)
  • plate up (đặt món ăn lên đĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He broke a plate while washing the dishes. (Anh ta làm vỡ một cái đĩa khi rửa chén.)
  • động từ: The statue was plated with silver. (Tượng được phủ lớp bạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to plate his dishes beautifully. He believed that a well-presented plate could enhance the taste of the food. One day, he plated a dish with such precision that it looked like a piece of art. Everyone who saw it was amazed and the chef became famous for his plating skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất yêu thích việc trình bày món ăn đẹp mắt. Ông tin rằng một cái đĩa được trình bày tốt có thể làm tăng vị giác của thức ăn. Một ngày nọ, ông trình bày một món ăn với sự chính xác đến mức nó trông giống như một tác phẩm nghệ thuật. Mọi người khi nhìn thấy nó đều kinh ngạc và đầu bếp này trở nên nổi tiếng với kỹ năng trình bày của mình.