Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ platform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæt.fɔrm/

🔈Phát âm Anh: /ˈplæt.fɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sàn gác, bệ đỡ, bến ga
        Contoh: The train stopped at the platform. (Tàu dừng lại ở bến ga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plateforme', từ 'plate' nghĩa là 'tấm phẳng' và 'form' nghĩa là 'hình dạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bến ga hoặc sàn gác trên tàu điện ngầm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stage, stand, base

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ground, floor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political platform (chính sách chính trị)
  • platform shoes (giày cao gót)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She stood on the platform waiting for the train. (Cô ấy đứng trên bến ga đợi tàu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy train station, there was a platform where people gathered every day. This platform was not just a place to wait for trains, but also a place where stories began and ended. One day, a young man stood on the platform, looking at the bustling crowd, and he realized that each person had their own journey, their own story. He decided to start a blog about the stories he heard on the platform, turning it into a platform for sharing life experiences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ga tàu đông đúc, có một bến ga mà mọi người tụ tập hàng ngày. Bến ga này không chỉ là nơi chờ tàu, mà còn là nơi mà câu chuyện bắt đầu và kết thúc. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đứng trên bến ga, nhìn vào đám đông ồn ào, và anh nhận ra mỗi người đều có chuyến đi của riêng mình, câu chuyện của riêng mình. Anh quyết định bắt đầu một blog về những câu chuyện anh nghe được trên bến ga, biến nó thành một nền tảng để chia sẻ những trải nghiệm cuộc sống.