Nghĩa tiếng Việt của từ platitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæt̬.ɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈplæt.ɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói lặp lại nhiều lần, không còn sức gợi cảm
Contoh: His speech was full of platitudes. (Bài phát biểu của anh ta đầy những lời lặp lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'platitudo', từ 'plat' nghĩa là 'rộng', 'mang tính chất phổ biến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt đông người, mọi người đều nói những lời lặp lại, không mang lại điều gì mới lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cliché, truism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: originality, novelty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a tired platitude (một lời nói lặp lại quá nhiều)
- express in platitudes (thể hiện bằng những lời nói lặp lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The platitude 'time heals all wounds' is often repeated. (Lời nói 'thời gian làm cho tất cả những vết thương được lành' thường được lặp đi lặp lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with endless speeches, the people grew tired of hearing the same platitudes over and over. They longed for something new and inspiring, something that would truly touch their hearts. One day, a young speaker came and instead of repeating the usual platitudes, he shared his own heartfelt stories and ideas. The crowd was moved, and from that day on, they remembered the power of originality over platitudes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy những bài phát biểu không ngừng, người dân mệt mỏi khi phải nghe những lời nói lặp lại nhiều lần. Họ khao khát điều gì đó mới và truyền cảm hứng, điều gì đó thực sự chạm vào trái tim họ. Một ngày nọ, một người nói chuyện trẻ đến và thay vì lặp lại những lời nói thông thường, anh ta chia sẻ những câu chuyện và ý tưởng từ trái tim của mình. Đám đông bị diễn nảy sinh, và từ ngày đó, họ nhớ đến sức mạnh của sự sáng tạo hơn là những lời nói lặp lại.