Nghĩa tiếng Việt của từ platitudinous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌplæt̬.əˈtjuː.də.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌplæt.ɪˈtjuː.dɪ.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chân lý tầm thường, lời nói thông thường quá đỗi
Contoh: His speech was full of platitudinous remarks. (Bài phát biểu của anh ta đầy những lời nói tầm thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'platitudo' nghĩa là 'độ rộng, độ phổ biến', kết hợp với hậu tố '-inous' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết nơi người nói chuyện chỉ nói những điều mà mọi người đã biết và không có gì mới lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: banal, trite, commonplace
Từ trái nghĩa:
- tính từ: original, insightful, profound
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- platitudinous statements (lời nói chân lý tầm thường)
- avoid platitudinous remarks (tránh những lời nói tầm thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The article was filled with platitudinous statements. (Bài viết đầy những câu nói chân lý tầm thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everyone spoke in platitudinous phrases, one man decided to break the mold and share his unique insights, sparking a revolution in thought. (Trong một thế giới mà ai cũng nói bằng những cụm từ tầm thường, một người đàn ông quyết định phá vỡ khuôn khổ đó và chia sẻ những cái nhìn độc đáo của mình, gây ra một cuộc cách mạng về tư duy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà ai cũng nói bằng những cụm từ tầm thường, một người đàn ông quyết định phá vỡ khuôn khổ đó và chia sẻ những cái nhìn độc đáo của mình, gây ra một cuộc cách mạng về tư duy.