Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ platypus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplætɪpəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈplætɪpʌs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thú có lông, có màng chân, và có dòng máu lạnh, sống ở sông ngòi Úc, có mỏ như chim và làm tổ dưới nước
        Contoh: The platypus is one of the few mammals that lay eggs. (Platypus là một trong số ít động vật có vú sinh sản bằng trứng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'platys' (phẳng) và 'pous' (chân), có thể liên hệ đến hình dạng màng chân của loài này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con vật kỳ lạ với màng chân và mỏ như chim, sống dưới nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: duckbill, duck-billed platypus

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unique as a platypus (độc đáo như một con platypus)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The platypus uses its bill to detect prey in the water. (Platypus sử dụng mỏ của nó để phát hiện con mồi dưới nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the rivers of Australia, lived a platypus named Perry. Perry was unique because he had a bill like a duck and webbed feet, which helped him swim and hunt for food. One day, he met a group of curious fish who had never seen a platypus before. They were amazed by his strange appearance and his ability to lay eggs. Perry explained that he was one of the few mammals that did not give birth to live young, but instead laid eggs. The fish were fascinated and became good friends with Perry, learning a lot from his unique way of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong các con sông của Úc, sống một con platypus tên là Perry. Perry rất đặc biệt vì có mỏ như vịt và chân có màng, giúp anh bơi lội và săn mồi. Một ngày, anh gặp một nhóm cá tò mò chưa từng thấy platypus trước đây. Chúng kinh ngạc với vẻ bề ngoài kỳ lạ của Perry và khả năng của anh đẻ trứng. Perry giải thích rằng anh là một trong số ít động vật có vú không sinh con sống, mà thay vào đó là đẻ trứng. Cá rất hứng thú và trở thành bạn tốt của Perry, học được nhiều điều từ cách sống độc đáo của anh.