Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plaudit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɔː.dɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈplɔː.dɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khen ngợi, sự chúc mừng
        Contoh: The performance received widespread plaudit. (Pertunjukan itu menerima pujian yang meluas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plaudite', là một từ nói về việc vỗ tay để khen ngợi, từ động từ 'plaudere' nghĩa là 'vỗ tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải, khi người chiến thắng lên lấy huy chương, mọi người vỗ tay chúc mừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: applause, praise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: criticism, disapproval

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deserve plaudit (xứng đáng được khen ngợi)
  • plaudit of the crowd (sự khen ngợi của đám đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The actor's performance earned him much plaudit. (Pekerjaannya aktor itu memberinya banyak pujian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented musician who played so beautifully that everyone in the audience gave him plaudit. Each note he played resonated with the hearts of the listeners, and the applause never seemed to end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ tài năng chơi nhạc đẹp đến nỗi mọi người trong khán giả đều cho anh ta sự khen ngợi. Mỗi nốt nhạc anh chơi đều gây ấn tượng sâu sắc với người nghe, và tiếng vỗ tay dường như không bao giờ dứt.