Nghĩa tiếng Việt của từ plausible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɔːzəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈplɔːzəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có vẻ hợp lý, đáng tin cậy
Contoh: His explanation sounds plausible. (Penjelasan dia terdengar masuk akal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plausibilis', từ 'plaudere' nghĩa là 'vỗ tay, công nhận', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản mà một người đang giải thích một vấn đề và bạn cảm thấy họ giải thích rất hợp lý và đáng tin cậy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: believable, credible, reasonable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: implausible, unbelievable, incredible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a plausible explanation (một lời giải thích hợp lý)
- plausible deniability (khả năng phủ nhận hợp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The story he told was plausible but hard to prove. (Câu chuyện anh ta kể có vẻ hợp lý nhưng khó chứng minh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the lawyer presented a plausible argument that convinced the jury. The defendant's story, though complex, was plausible enough to raise doubts about his guilt.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng xử án, luật sư đã trình bày một lập luận hợp lý đã thuyết phục được ban hội thẩm. Câu chuyện của bị cáo, mặc dù phức tạp, là đủ hợp lý để gây ra nghi ngờ về tội lỗi của anh ta.