Nghĩa tiếng Việt của từ player, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪ.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chơi, cầu thủ
Contoh: He is a talented player in the team. (Dia adalah pemain berbakat di tim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pleier', từ 'pleier' nghĩa là 'người chơi', kết hợp với hậu tố '-er'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận bóng đá, bạn có thể nhớ đến các cầu thủ (players) đang chơi trên sân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: athlete, performer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: spectator, audience
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- star player (cầu thủ sở hữu)
- team player (cầu thủ hợp tác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The player scored the winning goal. (Pemain itu mencetak gol menang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented player named Alex. He was known for his skills in soccer. One day, during a crucial match, Alex scored the winning goal, making his team the champions. Everyone cheered for him, and he became a star player.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cầu thủ tài năng tên là Alex. Ông được biết đến với kỹ năng bóng đá của mình. Một ngày, trong một trận đấu quan trọng, Alex ghi bàn thắng, giúp đội của mình trở thành nhà vô địch. Mọi người vui mừng vì anh ta, và anh ta trở thành một cầu thủ sở hữu.