Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ playmate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪ.meɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪ.meɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bạn chơi của trẻ em
        Contoh: My sister is my best playmate. (Adik perempuan saya adalah teman bermain terbaik saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'play' (chơi) và 'mate' (đồng hành), kết hợp thành từ 'playmate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời thơ ấu, khi bạn có những người bạn đồng hành để chơi cùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: companion, friend, partner

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: enemy, foe, rival

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • find a playmate (tìm một người bạn chơi)
  • best playmate (đồng hành chơi tốt nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He was my playmate when we were kids. (Dia adalah teman bermain saya ketika kami masih kecil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who loved to play. He always looked for a playmate to share his adventures with. One day, he met a girl named Lucy, and they became the best playmates, exploring the world together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom rất thích chơi. Cậu luôn tìm kiếm một người bạn chơi để chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình. Một ngày nọ, cậu gặp một cô bé tên Lucy, và họ trở thành những đồng hành chơi tốt nhất, khám phá thế giới cùng nhau.